KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 05/04/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000596 | T.Tư, ngày 05/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
815 003 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
152 576 437 331 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
572 289 248 130 009 656 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
029 061 929 661 544 047 001 588 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 146 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 116 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 83 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 26 | ||
Giải sáu - 150K | 270 | ||
Giải bảy - 40K | 2,928 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000595 | T.Hai, ngày 03/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
341 259 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
707 045 521 346 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
195 726 502 728 645 494 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
925 522 855 768 068 786 899 110 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 136 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 539 | ||
Giải bảy - 40K | 4,151 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000594 | T.Sáu, ngày 31/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
969 265 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
133 355 225 890 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
769 887 191 753 271 492 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
324 184 096 987 257 737 731 526 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 147 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 32 | ||
Giải sáu - 150K | 349 | ||
Giải bảy - 40K | 2,809 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000593 | T.Tư, ngày 29/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
571 805 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
846 553 355 608 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
675 043 735 089 058 555 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
134 458 216 867 665 093 906 400 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 93 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 212 | ||
Giải bảy - 40K | 2,774 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 12 ngày )
74 ( 11 ngày )
57 ( 10 ngày )
86 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
11 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
64 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 22 ngày )
30 ( 18 ngày )
18 ( 16 ngày )
54 ( 14 ngày )
44 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
33 ( 10 ngày )
42 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
|