KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/04/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000595 | T.Hai, ngày 03/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
341 259 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
707 045 521 346 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
195 726 502 728 645 494 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
925 522 855 768 068 786 899 110 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 136 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 539 | ||
Giải bảy - 40K | 4,151 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000594 | T.Sáu, ngày 31/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
969 265 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
133 355 225 890 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
769 887 191 753 271 492 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
324 184 096 987 257 737 731 526 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 147 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 32 | ||
Giải sáu - 150K | 349 | ||
Giải bảy - 40K | 2,809 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000593 | T.Tư, ngày 29/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
571 805 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
846 553 355 608 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
675 043 735 089 058 555 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
134 458 216 867 665 093 906 400 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 93 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 212 | ||
Giải bảy - 40K | 2,774 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000592 | T.Hai, ngày 27/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
627 556 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
545 016 997 662 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
391 291 818 140 020 388 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
834 875 117 058 726 102 247 343 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 112 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 179 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 37 | ||
Giải sáu - 150K | 518 | ||
Giải bảy - 40K | 4,529 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 13 ngày )
74 ( 12 ngày )
57 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
32 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 22 ngày )
30 ( 18 ngày )
18 ( 16 ngày )
54 ( 14 ngày )
44 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
33 ( 10 ngày )
42 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
|