KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 10/04/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000598 | T.Hai, ngày 10/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
716 951 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
400 574 450 638 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
232 360 764 362 354 238 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
878 951 240 237 564 666 829 277 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 213 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 180 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 367 | ||
Giải bảy - 40K | 4,689 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000597 | T.Sáu, ngày 07/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
680 925 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
446 734 654 211 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
730 693 284 109 019 781 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
509 936 077 213 270 083 948 784 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 120 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 73 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 92 | Giải tư - 5Tr | 0 |
Giải năm - 1Tr | 22 | ||
Giải sáu - 150K | 296 | ||
Giải bảy - 40K | 2,953 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000596 | T.Tư, ngày 05/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
815 003 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
152 576 437 331 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
572 289 248 130 009 656 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
029 061 929 661 544 047 001 588 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 146 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 116 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 83 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 26 | ||
Giải sáu - 150K | 270 | ||
Giải bảy - 40K | 2,928 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000595 | T.Hai, ngày 03/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
341 259 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
707 045 521 346 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
195 726 502 728 645 494 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
925 522 855 768 068 786 899 110 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 136 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 539 | ||
Giải bảy - 40K | 4,151 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 12 ngày )
74 ( 11 ngày )
57 ( 10 ngày )
86 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
11 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
64 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 22 ngày )
30 ( 18 ngày )
18 ( 16 ngày )
54 ( 14 ngày )
44 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
33 ( 10 ngày )
42 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
|