Trực Tiếp Xổ Số Quảng Nam, XSQNM Ngày 22/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam - KQXS QNM
T.Ba | Loại vé: XSQNM |
100N | 72 |
200N | 165 |
400N | 9123 5952 5181 |
1TR | 3156 |
3TR | 08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625 |
10TR | 54993 34581 |
15TR | 23370 |
30TR | 77696 |
2Tỷ | 493020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/10/2024
0 | 06 | 5 | 52 56 59 |
1 | 13 14 | 6 | 65 |
2 | 23 25 20 | 7 | 72 70 |
3 | 39 33 | 8 | 81 81 |
4 | 9 | 93 96 |
Quảng Nam - 15/10/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 3020 | 5181 4581 | 72 5952 | 9123 9433 8013 4993 | 4014 | 165 8625 | 3156 4606 7696 | 8139 4659 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
23 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18
22 lần
54
20 lần
75
17 lần
09
15 lần
48
15 lần
97
15 lần
82
14 lần
07
13 lần
34
13 lần
22
12 lần
88
12 lần
19
10 lần
60
10 lần
71
10 lần
87
10 lần
01
9 lần
04
8 lần
15
8 lần
17
8 lần
21
8 lần
30
8 lần
47
8 lần
03
7 lần
05
7 lần
49
7 lần
58
7 lần
62
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
33 | 4 Lần | Tăng 1 | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 | |
23 | 3 Lần | Tăng 1 | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
46 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
64 | 6 Lần | Không tăng | |
81 | 6 Lần | Tăng 2 | |
04 | 5 Lần | Không tăng | |
33 | 5 Lần | Tăng 1 | |
00 | 4 Lần | Giảm 1 | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
96 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 11 Lần | Không tăng | |
77 | 11 Lần | Không tăng | |
13 | 10 Lần | Tăng 1 | |
47 | 10 Lần | Không tăng | |
52 | 10 Lần | Tăng 1 | |
04 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
44 | 9 Lần | Không tăng | |
81 | 9 Lần | Tăng 1 | |
10 | 8 Lần | Giảm 1 | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
99 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 14 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 2 | ||
11 Lần | 6 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 6 | 7 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 5 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 6 Lần | 3 |