Trực Tiếp Xổ Số Trà Vinh, XSTV Ngày 21/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
| T.Sáu | Loại vé: 34TV47 |
| 100N | 13 |
| 200N | 217 |
| 400N | 1252 1494 9293 |
| 1TR | 3081 |
| 3TR | 12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| 10TR | 61283 14211 |
| 15TR | 27907 |
| 30TR | 45961 |
| 2Tỷ | 983640 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/11/2025
| 0 | 07 | 5 | 52 50 |
| 1 | 13 17 11 | 6 | 69 66 60 61 |
| 2 | 7 | 75 | |
| 3 | 8 | 81 83 | |
| 4 | 40 46 40 | 9 | 94 93 |
Trà Vinh - 21/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 2950 5260 3640 | 3081 4211 5961 | 1252 | 13 9293 1283 | 1494 | 4475 | 7546 0966 | 217 7907 | 8469 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
96
30 lần
19
21 lần
87
21 lần
03
18 lần
68
17 lần
67
16 lần
71
16 lần
92
16 lần
72
15 lần
21
14 lần
59
14 lần
06
13 lần
15
13 lần
30
12 lần
43
12 lần
34
11 lần
37
11 lần
45
11 lần
57
11 lần
86
11 lần
56
10 lần
12
8 lần
18
8 lần
54
8 lần
08
7 lần
25
7 lần
33
7 lần
65
7 lần
76
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 13 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 16 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 27 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 46 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 48 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 60 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 90 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 97 | 3 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 52 | 6 Lần | Tăng
1 |
|
| 27 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 39 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 83 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 97 | 5 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 42 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 40 | 10 Lần | Tăng
2 |
|
| 83 | 10 Lần | Tăng
1 |
|
| 97 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 02 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 13 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 31 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 52 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 81 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 04 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 20 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 30 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 37 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 49 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 8 Lần | Tăng
1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 9 Lần |
5 |
0 | 13 Lần |
4 |
||
| 11 Lần |
2 |
1 | 11 Lần |
5 |
||
| 8 Lần |
1 |
2 | 8 Lần |
3 |
||
| 5 Lần | 0
|
3 | 9 Lần |
3 |
||
| 10 Lần |
3 |
4 | 8 Lần |
1 |
||
| 8 Lần |
3 |
5 | 8 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
4 |
6 | 10 Lần |
2 |
||
| 7 Lần | 0
|
7 | 6 Lần | 0
|
||
| 11 Lần |
2 |
8 | 6 Lần |
4 |
||
| 10 Lần | 0
|
9 | 11 Lần |
3 |
||

Tăng
1
Giảm
1
Không tăng