Trực Tiếp Xổ Số Kon Tum, XSKT Ngày 28/12/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - KQXS KT
| CN | Loại vé: XSKT |
| 100N | 71 |
| 200N | 267 |
| 400N | 4233 1144 2719 |
| 1TR | 5664 |
| 3TR | 83363 89733 96707 41439 83498 61159 03898 |
| 10TR | 47508 36094 |
| 15TR | 96798 |
| 30TR | 07367 |
| 2Tỷ | 936096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 28/12/2025
| 0 | 07 08 | 5 | 59 |
| 1 | 19 | 6 | 67 64 63 67 |
| 2 | 7 | 71 | |
| 3 | 33 33 39 | 8 | |
| 4 | 44 | 9 | 98 98 94 98 96 |
Kon Tum - 28/12/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 | 4233 3363 9733 | 1144 5664 6094 | 6096 | 267 6707 7367 | 3498 3898 7508 6798 | 2719 1439 1159 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 28/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
72
34 lần
35
30 lần
38
21 lần
17
18 lần
73
17 lần
30
16 lần
99
16 lần
24
14 lần
75
14 lần
79
13 lần
81
13 lần
18
12 lần
37
10 lần
51
10 lần
16
9 lần
28
9 lần
36
9 lần
56
9 lần
32
8 lần
45
8 lần
46
8 lần
53
8 lần
90
8 lần
92
8 lần
12
7 lần
21
7 lần
25
7 lần
52
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 11 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 29 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 47 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 63 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 67 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 94 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 98 | 3 Lần | Tăng
3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 33 | 6 Lần | Tăng
2 |
|
| 49 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 47 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 63 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 94 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 96 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 97 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 98 | 4 Lần | Tăng
3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 96 | 14 Lần | Tăng
1 |
|
| 65 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 74 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 03 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 04 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 39 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 42 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 47 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 60 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 71 | 9 Lần | Tăng
1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 15 Lần |
4 |
0 | 5 Lần |
2 |
||
| 7 Lần |
1 |
1 | 8 Lần |
1 |
||
| 10 Lần |
2 |
2 | 5 Lần | 0
|
||
| 4 Lần |
3 |
3 | 12 Lần |
5 |
||
| 14 Lần |
3 |
4 | 13 Lần |
2 |
||
| 5 Lần |
1 |
5 | 6 Lần | 0
|
||
| 11 Lần |
2 |
6 | 10 Lần |
3 |
||
| 7 Lần |
1 |
7 | 16 Lần |
6 |
||
| 6 Lần |
4 |
8 | 6 Lần |
3 |
||
| 11 Lần |
7 |
9 | 9 Lần |
2 |
||

Không tăng
Tăng
1
2