KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 12/12/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001015 | T.Sáu, ngày 12/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
901 891 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
015 624 211 190 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
819 182 246 524 961 252 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
176 797 570 036 046 800 902 535 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | ... | Giải nhất - 1Tỷ | ... |
| Giải nhì - 350K | ... | Giải nhì - 40Tr | ... |
| Giải ba - 210K | ... | Giải ba - 10Tr | ... |
| Giải tư - 100K | ... | Giải tư - 5Tr | ... |
| Giải năm - 1Tr | ... | ||
| Giải sáu - 150K | ... | ||
| Giải bảy - 40K | ... | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001014 | T.Tư, ngày 10/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
077 403 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
037 111 437 793 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
205 931 266 455 936 459 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
995 228 886 661 215 387 618 027 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 83 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 30 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 102 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 427 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,949 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001013 | T.Hai, ngày 08/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
409 280 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
445 080 564 310 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
440 337 900 720 511 380 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
237 213 845 224 223 082 267 692 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 43 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 128 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 114 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 508 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,865 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001012 | T.Sáu, ngày 05/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
419 996 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
380 123 931 417 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
732 115 309 934 502 437 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
303 420 100 549 280 431 075 496 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 78 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 52 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 51 | ||
| Giải sáu - 150K | 290 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,942 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 18 ngày )
91 ( 12 ngày )
65 ( 11 ngày )
08 ( 9 ngày )
12 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
19 ( 9 ngày )
58 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
79 ( 16 ngày )
97 ( 15 ngày )
55 ( 12 ngày )
22 ( 11 ngày )
43 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|







