KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 12/11/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001002 | T.Tư, ngày 12/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
041 348 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
134 572 249 534 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
909 392 252 588 172 759 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
114 463 151 687 640 514 849 468 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 47 | ||
| Giải sáu - 150K | 284 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,406 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001001 | T.Hai, ngày 10/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
394 850 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
166 557 497 554 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
606 874 460 221 905 717 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
769 494 723 296 515 479 551 221 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 108 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 40 | ||
| Giải sáu - 150K | 325 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,262 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001000 | T.Sáu, ngày 07/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
249 356 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
394 080 397 331 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
479 921 583 782 335 846 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
085 551 553 661 053 086 753 545 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 48 | Giải tư - 5Tr | 18 |
| Giải năm - 1Tr | 55 | ||
| Giải sáu - 150K | 431 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,936 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000999 | T.Tư, ngày 05/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
201 823 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
090 588 710 403 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
084 178 541 451 461 037 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
413 821 268 226 334 759 819 867 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 32 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 76 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 127 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 10 | ||
| Giải sáu - 150K | 320 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,555 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|







