KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 12/04/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000599 | T.Tư, ngày 12/04/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
200 968 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
970 301 043 327 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
137 334 834 193 364 394 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
695 953 051 583 826 009 169 930 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 53 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 128 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 390 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,015 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000598 | T.Hai, ngày 10/04/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
716 951 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
400 574 450 638 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
232 360 764 362 354 238 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
878 951 240 237 564 666 829 277 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 213 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 180 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 367 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,689 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000597 | T.Sáu, ngày 07/04/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
680 925 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
446 734 654 211 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
730 693 284 109 019 781 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
509 936 077 213 270 083 948 784 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 120 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 73 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 92 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 296 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,953 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000596 | T.Tư, ngày 05/04/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
815 003 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
152 576 437 331 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
572 289 248 130 009 656 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
029 061 929 661 544 047 001 588 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 146 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 116 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 83 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 270 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,928 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|







