Trực Tiếp Xổ Số Quảng Trị, XSQT Ngày 13/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
| T.Năm | Loại vé: XSQT |
| 100N | 56 |
| 200N | 036 |
| 400N | 9480 1574 0093 |
| 1TR | 2275 |
| 3TR | 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 |
| 10TR | 11503 29831 |
| 15TR | 75539 |
| 30TR | 63030 |
| 2Tỷ | 805961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/11/2025
| 0 | 09 00 03 | 5 | 56 |
| 1 | 6 | 61 | |
| 2 | 28 | 7 | 74 75 |
| 3 | 36 33 31 39 30 | 8 | 80 |
| 4 | 46 46 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 13/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 0500 3030 | 9831 5961 | 0093 9133 1503 | 1574 | 2275 | 56 036 7146 4346 3046 | 5328 | 1809 5539 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 13/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
77
22 lần
43
21 lần
85
19 lần
45
18 lần
42
17 lần
47
17 lần
82
14 lần
35
12 lần
92
12 lần
99
12 lần
25
11 lần
84
11 lần
10
10 lần
69
10 lần
71
10 lần
01
9 lần
19
9 lần
70
9 lần
72
9 lần
79
9 lần
89
9 lần
95
9 lần
53
8 lần
88
8 lần
21
7 lần
22
7 lần
64
7 lần
68
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 94 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 26 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 46 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 93 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 97 | 3 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 04 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 05 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 31 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 46 | 5 Lần | Tăng
2 |
|
| 06 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 90 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 94 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 97 | 4 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 04 | 12 Lần | Giảm
1 |
|
| 05 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 46 | 10 Lần | Tăng
3 |
|
| 48 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 54 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 02 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 68 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 70 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 06 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 16 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 34 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 55 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 94 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 97 | 8 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 14 Lần |
6 |
0 | 8 Lần |
3 |
||
| 9 Lần |
1 |
1 | 10 Lần |
4 |
||
| 7 Lần | 0
|
2 | 4 Lần | 0
|
||
| 13 Lần |
5 |
3 | 10 Lần | 0
|
||
| 8 Lần |
4 |
4 | 14 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
1 |
5 | 6 Lần |
1 |
||
| 7 Lần |
1 |
6 | 16 Lần |
7 |
||
| 6 Lần | 0
|
7 | 11 Lần |
3 |
||
| 5 Lần |
3 |
8 | 6 Lần | 0
|
||
| 10 Lần |
3 |
9 | 5 Lần |
3 |
||

Không tăng
Tăng
2
Giảm
1