KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 16/10/2025 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 58 |
200N | 962 |
400N | 7893 5094 5675 |
1TR | 2115 |
3TR | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
10TR | 48205 65526 |
15TR | 01054 |
30TR | 94038 |
2Tỷ | 728951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/25
0 | 05 | 5 | 51 54 58 |
1 | 15 | 6 | 63 62 |
2 | 26 20 | 7 | 73 75 |
3 | 38 30 32 | 8 | |
4 | 9 | 96 97 93 94 |
Quảng Trị - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 2020 | 8951 | 962 1532 | 7893 4563 1773 | 5094 1054 | 5675 2115 8205 | 6496 5526 | 0997 | 58 4038 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 31 |
200N | 106 |
400N | 9118 1020 5757 |
1TR | 2231 |
3TR | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
10TR | 35786 01805 |
15TR | 94902 |
30TR | 20646 |
2Tỷ | 033339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/10/25
0 | 02 05 06 06 | 5 | 52 57 57 |
1 | 17 18 | 6 | 61 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 31 31 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Trị - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 1580 | 31 2231 9261 | 9152 4902 | 1805 | 106 1206 5786 0646 | 5757 8467 3417 2957 | 9118 | 3339 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 16 |
200N | 998 |
400N | 4681 4598 3390 |
1TR | 5661 |
3TR | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
10TR | 06107 96918 |
15TR | 77029 |
30TR | 63140 |
2Tỷ | 432514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/10/25
0 | 07 04 | 5 | 50 |
1 | 14 18 14 17 16 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 40 49 46 | 9 | 98 90 98 |
Quảng Trị - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3390 4850 3140 | 4681 5661 | 6704 3714 2514 | 16 8746 | 7917 6107 | 998 4598 3878 6918 | 4649 7029 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 90 |
200N | 508 |
400N | 2212 5905 6032 |
1TR | 0768 |
3TR | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
10TR | 63513 94200 |
15TR | 40022 |
30TR | 73475 |
2Tỷ | 453805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/09/25
0 | 05 00 02 04 04 05 08 | 5 | 56 |
1 | 13 12 | 6 | 64 68 68 |
2 | 22 21 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 25/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4200 | 1421 | 2212 6032 2302 0022 | 3513 | 5464 3404 2904 | 5905 3475 3805 | 8756 | 508 0768 6568 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
03 ( 12 ngày )
38 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
35 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
98 ( 15 ngày )
17 ( 14 ngày )
92 ( 13 ngày )
20 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
21 ( 8 ngày )
24 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
32 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|