Trực Tiếp Xổ Số Tây Ninh, XSTN Ngày 30/10/2025
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
      
    | T.Năm | Loại vé: 10K5 | 
| 100N | 14 | 
| 200N | 470 | 
| 400N | 9219 2090 2331 | 
| 1TR | 8150 | 
| 3TR | 29828 21038 67916 82569 72430 28831 41836 | 
| 10TR | 11564 22236 | 
| 15TR | 61431 | 
| 30TR | 32931 | 
| 2Tỷ | 045224 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/10/2025
| 0 | 5 | 50 | |
| 1 | 14 19 16 | 6 | 69 64 | 
| 2 | 28 24 | 7 | 70 | 
| 3 | 31 38 30 31 36 36 31 31 | 8 | |
| 4 | 9 | 90 | 
Tây Ninh - 30/10/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 470 2090 8150 2430 | 2331 8831 1431 2931 | 14 1564 5224 | 7916 1836 2236 | 9828 1038 | 9219 2569 | 
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/10/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
| 
          07             
          28          lần 
          83             
          26          lần 
          12             
          24          lần 
          99             
          22          lần 
          18             
          20          lần 
          94             
          19          lần 
          81             
          16          lần 
          54             
          15          lần 
          01             
          14          lần 
          88             
          14          lần 
          06             
          13          lần 
          25             
          13          lần 
          43             
          11          lần 
          51             
          11          lần 
          62             
          11          lần 
          59             
          10          lần 
          75             
          10          lần 
          77             
          10          lần 
          00             
          9          lần 
          56             
          9          lần 
          85             
          9          lần 
          86             
          9          lần 
          87             
          9          lần 
          03             
          8          lần 
          05             
          8          lần 
          10             
          8          lần 
          27             
          8          lần 
          39             
          8          lần 
          61             
          8          lần 
          84             
          8          lần 
          48             
          7          lần | 
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 28 | 5 Lần |  Tăng
        1 | |
| 31 | 5 Lần |  Tăng
        4 | |
| 30 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 90 | 3 Lần |  Tăng
        1 | |
| 09 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 13 | 2 Lần |  Giảm
        1 | |
| 14 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 19 | 2 Lần |  Tăng
        1 | |
| 20 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 24 | 2 Lần |  Tăng
        1 | |
| 32 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 34 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 36 | 2 Lần |  Tăng
        1 | |
| 38 | 2 Lần |  Tăng
        1 | |
| 41 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 45 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 49 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 64 | 2 Lần |  Tăng
        1 | |
| 68 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 69 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 78 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 92 | 2 Lần |  Không tăng | |
| 95 | 2 Lần |  Không tăng | 
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 31 | 6 Lần |  Tăng
        3 | |
| 20 | 5 Lần |  Không tăng | |
| 28 | 5 Lần |  Không tăng | |
| 66 | 5 Lần |  Giảm
        1 | |
| 71 | 5 Lần |  Giảm
        1 | 
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 71 | 14 Lần |  Không tăng | |
| 66 | 13 Lần |  Không tăng | |
| 28 | 12 Lần |  Tăng
        1 | |
| 74 | 11 Lần |  Giảm
        1 | |
| 50 | 10 Lần |  Tăng
        1 | |
| 20 | 9 Lần |  Không tăng | |
| 32 | 9 Lần |  Giảm
        1 | |
| 43 | 9 Lần |  Không tăng | |
| 10 | 8 Lần |  Không tăng | |
| 31 | 8 Lần |  Tăng
        3 | |
| 36 | 8 Lần |  Tăng
        2 | |
| 49 | 8 Lần |  Không tăng | |
| 53 | 8 Lần |  Không tăng | |
| 60 | 8 Lần |  Không tăng | |
| 73 | 8 Lần |  Không tăng | 
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 6 Lần |  2 | 0 | 11 Lần |  2 | ||
| 10 Lần |  4 | 1 | 13 Lần |  6 | ||
| 9 Lần |  2 | 2 | 8 Lần |  1 | ||
| 20 Lần |  9 | 3 | 10 Lần |  4 | ||
| 9 Lần |  0 | 4 | 9 Lần |  2 | ||
| 5 Lần |  2 | 5 | 5 Lần |  2 | ||
| 9 Lần |  1 | 6 | 7 Lần |  3 | ||
| 10 Lần |  3 | 7 | 5 Lần |  2 | ||
| 2 Lần |  1 | 8 | 11 Lần |  0 | ||
| 10 Lần |  0 | 9 | 11 Lần |  2 | ||




