KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 19/04/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000602 | T.Tư, ngày 19/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
363 406 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
876 048 387 187 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
681 712 638 587 027 388 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
675 650 236 167 674 851 950 019 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 99 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 93 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 160 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 328 | ||
Giải bảy - 40K | 2,947 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000601 | T.Hai, ngày 17/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
361 630 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
789 464 692 631 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
539 427 040 379 365 786 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
768 783 293 982 494 382 554 049 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 404 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 67 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 217 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 164 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 58 | ||
Giải sáu - 150K | 449 | ||
Giải bảy - 40K | 4,880 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000600 | T.Sáu, ngày 14/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
820 335 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
368 790 711 434 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
331 523 217 608 625 249 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
739 331 175 000 223 470 114 916 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 341 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 147 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 188 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 44 | ||
Giải sáu - 150K | 356 | ||
Giải bảy - 40K | 3,836 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000599 | T.Tư, ngày 12/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
200 968 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
970 301 043 327 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
137 334 834 193 364 394 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
695 953 051 583 826 009 169 930 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 53 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 128 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 36 | ||
Giải sáu - 150K | 390 | ||
Giải bảy - 40K | 3,015 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 12 ngày )
74 ( 11 ngày )
57 ( 10 ngày )
86 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
11 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
64 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 22 ngày )
30 ( 18 ngày )
18 ( 16 ngày )
54 ( 14 ngày )
44 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
33 ( 10 ngày )
42 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
|