KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/04/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000751 | T.Tư, ngày 03/04/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
572 807 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
459 252 285 085 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
507 222 125 363 829 739 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
970 130 362 808 599 150 825 070 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 101 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 344 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,583 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000750 | T.Hai, ngày 01/04/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
572 211 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
914 900 845 854 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
346 081 560 199 991 016 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
314 280 317 717 076 340 462 708 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 55 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 26 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 68 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 77 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 54 | ||
| Giải sáu - 150K | 712 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,779 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000749 | T.Sáu, ngày 29/03/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
021 859 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
971 420 088 572 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
450 371 362 973 171 032 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
598 290 276 149 661 233 454 367 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 72 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 229 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 340 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,369 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000748 | T.Tư, ngày 27/03/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
887 272 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
766 046 292 276 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
140 081 967 302 514 930 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
910 704 797 728 824 866 256 696 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 52 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 78 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 535 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,093 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 14 ngày )
42 ( 11 ngày )
25 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
54 ( 9 ngày )
49 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
33 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 16 ngày )
40 ( 14 ngày )
03 ( 10 ngày )
28 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
37 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
|







