KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 10/04/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000754 | T.Tư, ngày 10/04/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
577 268 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
353 360 313 399 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
669 493 577 671 090 720 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
626 240 729 972 531 445 921 216 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 76 | ||
| Giải sáu - 150K | 469 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,598 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000753 | T.Hai, ngày 08/04/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
356 026 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
553 466 562 100 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
206 479 436 998 641 371 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
093 484 673 820 117 149 111 888 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 53 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
| Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 158 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 62 | ||
| Giải sáu - 150K | 564 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,684 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé 752 | T.Sáu, ngày 05/04/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
677 048 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
734 538 040 803 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
493 844 085 850 556 432 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
723 115 538 007 418 992 060 202 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 42 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 365 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,392 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000751 | T.Tư, ngày 03/04/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
572 807 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
459 252 285 085 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
507 222 125 363 829 739 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
970 130 362 808 599 150 825 070 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 101 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 344 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,583 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 14 ngày )
42 ( 11 ngày )
25 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
54 ( 9 ngày )
49 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
33 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 16 ngày )
40 ( 14 ngày )
03 ( 10 ngày )
28 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
37 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
|







