KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 08/04/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000753 | T.Hai, ngày 08/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
356 026 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
553 466 562 100 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
206 479 436 998 641 371 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
093 484 673 820 117 149 111 888 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 53 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 158 | Giải tư - 5Tr | 11 |
Giải năm - 1Tr | 62 | ||
Giải sáu - 150K | 564 | ||
Giải bảy - 40K | 5,684 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé 752 | T.Sáu, ngày 05/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
677 048 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
734 538 040 803 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
493 844 085 850 556 432 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
723 115 538 007 418 992 060 202 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 42 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 30 | ||
Giải sáu - 150K | 365 | ||
Giải bảy - 40K | 3,392 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000751 | T.Tư, ngày 03/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
572 807 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
459 252 285 085 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
507 222 125 363 829 739 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
970 130 362 808 599 150 825 070 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 101 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 35 | ||
Giải sáu - 150K | 344 | ||
Giải bảy - 40K | 3,583 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000750 | T.Hai, ngày 01/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
572 211 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
914 900 845 854 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
346 081 560 199 991 016 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
314 280 317 717 076 340 462 708 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 55 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 26 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 68 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 77 | Giải tư - 5Tr | 9 |
Giải năm - 1Tr | 54 | ||
Giải sáu - 150K | 712 | ||
Giải bảy - 40K | 4,779 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
65 ( 12 ngày )
12 ( 9 ngày )
19 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
33 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
83 ( 13 ngày )
01 ( 12 ngày )
35 ( 12 ngày )
32 ( 11 ngày )
05 ( 9 ngày )
64 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|