KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 30/10/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000685 | T.Hai, ngày 30/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
661 071 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
580 703 912 221 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
361 936 812 363 123 791 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
376 162 801 632 480 941 094 595 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 65 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 129 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 65 | Giải tư - 5Tr | 26 |
| Giải năm - 1Tr | 56 | ||
| Giải sáu - 150K | 424 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,370 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000684 | T.Sáu, ngày 27/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
317 811 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
512 203 999 800 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
839 394 094 616 617 457 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
217 678 546 950 223 728 249 591 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 16 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 43 | ||
| Giải sáu - 150K | 352 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,881 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000683 | T.Tư, ngày 25/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
976 407 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
551 427 925 210 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
108 598 262 067 626 965 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
502 579 960 430 412 750 126 842 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 41 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 63 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 98 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 307 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,910 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000682 | T.Hai, ngày 23/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
664 076 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
643 268 565 176 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
951 318 771 489 727 857 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
862 198 939 167 405 105 323 474 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 9 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 61 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 388 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,707 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|







