KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/11/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000687 | T.Sáu, ngày 03/11/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
401 951 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
751 708 563 740 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
162 184 464 271 453 952 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
210 334 671 651 626 277 491 790 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 26 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 99 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 74 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 286 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,868 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000686 | T.Tư, ngày 01/11/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
478 509 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
328 834 493 561 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
706 851 589 589 069 706 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
143 347 165 349 167 002 716 432 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 35 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 278 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 85 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 385 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,879 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000685 | T.Hai, ngày 30/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
661 071 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
580 703 912 221 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
361 936 812 363 123 791 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
376 162 801 632 480 941 094 595 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 65 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 129 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 65 | Giải tư - 5Tr | 26 |
| Giải năm - 1Tr | 56 | ||
| Giải sáu - 150K | 424 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,370 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000684 | T.Sáu, ngày 27/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
317 811 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
512 203 999 800 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
839 394 094 616 617 457 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
217 678 546 950 223 728 249 591 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 16 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 43 | ||
| Giải sáu - 150K | 352 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,881 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
39 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
68 ( 9 ngày )
11 ( 7 ngày )
16 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
36 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
04 ( 21 ngày )
39 ( 13 ngày )
62 ( 13 ngày )
64 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
26 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
41 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
|







