KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 29/11/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000698 | T.Tư, ngày 29/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
060 547 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
107 769 393 440 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
721 268 294 998 441 589 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
407 816 383 517 520 137 667 071 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 41 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 55 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 60 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 396 | ||
Giải bảy - 40K | 3,513 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000697 | T.Hai, ngày 27/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
785 326 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
731 900 114 569 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
927 778 163 849 794 885 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
420 419 191 028 846 219 305 881 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 103 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 30 | ||
Giải sáu - 150K | 553 | ||
Giải bảy - 40K | 4,646 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000696 | T.Sáu, ngày 24/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
432 458 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
053 729 259 405 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
158 415 145 826 017 506 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
352 409 607 538 746 671 225 656 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 25 | ||
Giải sáu - 150K | 425 | ||
Giải bảy - 40K | 3,052 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000695 | T.Tư, ngày 22/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
655 117 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
380 461 759 111 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
078 842 520 432 275 829 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
039 510 371 629 487 099 098 383 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 127 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 25 | ||
Giải sáu - 150K | 307 | ||
Giải bảy - 40K | 2,650 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 19 ngày )
44 ( 13 ngày )
06 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
|