KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 06/12/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000701 | T.Tư, ngày 06/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
128 529 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
019 166 847 155 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
244 522 379 376 486 786 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
939 422 447 836 935 750 195 147 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 180 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 71 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 57 | ||
Giải sáu - 150K | 395 | ||
Giải bảy - 40K | 3,729 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000700 | T.Hai, ngày 04/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
374 486 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
313 746 935 519 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
534 797 935 039 771 356 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
908 091 615 982 891 978 991 380 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 61 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 53 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 81 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 39 | ||
Giải sáu - 150K | 578 | ||
Giải bảy - 40K | 4,326 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000699 | T.Sáu, ngày 01/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
401 934 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
010 494 048 431 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
819 832 039 130 980 516 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
960 081 502 118 541 919 901 343 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 33 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 92 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 82 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 22 | ||
Giải sáu - 150K | 305 | ||
Giải bảy - 40K | 3,244 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000698 | T.Tư, ngày 29/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
060 547 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
107 769 393 440 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
721 268 294 998 441 589 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
407 816 383 517 520 137 667 071 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 41 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 55 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 60 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 396 | ||
Giải bảy - 40K | 3,513 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 19 ngày )
44 ( 13 ngày )
06 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
|