KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 26/02/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000891 | T.Tư, ngày 26/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
818 406 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
682 484 249 374 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
519 921 521 516 108 405 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
544 065 439 223 679 325 246 576 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 65 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
| Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 178 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 402 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,174 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000890 | T.Hai, ngày 24/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
855 287 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
223 434 497 327 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
525 989 815 805 522 772 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
486 216 675 935 748 609 500 849 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 88 | Giải ba - 10Tr | 19 |
| Giải tư - 100K | 103 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 70 | ||
| Giải sáu - 150K | 653 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,297 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000889 | T.Sáu, ngày 21/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
381 993 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
719 368 987 363 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
437 711 043 630 427 409 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
656 736 848 364 172 694 055 507 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 80 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 647 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,431 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000888 | T.Tư, ngày 19/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
339 066 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
310 101 705 729 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
175 155 095 983 475 084 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
942 351 832 311 820 159 709 949 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 148 | Giải nhì - 40Tr | 31 |
| Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 31 |
| Giải tư - 100K | 120 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 103 | ||
| Giải sáu - 150K | 552 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,454 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







