KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 05/03/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000894 | T.Tư, ngày 05/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
757 130 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
220 691 636 920 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
934 350 923 437 449 938 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
818 877 696 394 401 366 694 062 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 141 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 100 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 671 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,017 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000893 | T.Hai, ngày 03/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
310 144 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
805 853 472 704 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
420 861 137 276 071 696 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
850 687 588 012 548 597 863 982 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 82 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 121 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 90 | ||
| Giải sáu - 150K | 742 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,731 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000892 | T.Sáu, ngày 28/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
801 632 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
693 109 377 150 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
933 848 786 811 493 780 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
214 101 536 909 855 124 694 758 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 84 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 92 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 428 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,487 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000891 | T.Tư, ngày 26/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
818 406 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
682 484 249 374 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
519 921 521 516 108 405 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
544 065 439 223 679 325 246 576 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 65 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
| Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 178 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 402 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,174 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







