KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/12/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000865 | T.Tư, ngày 25/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
993 904 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
612 469 236 931 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
884 604 230 772 793 466 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
257 541 176 480 707 591 672 538 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 70 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 99 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 39 | ||
Giải sáu - 150K | 388 | ||
Giải bảy - 40K | 4,226 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000864 | T.Hai, ngày 23/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
776 991 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
043 152 542 229 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
024 574 503 931 389 808 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
155 014 155 875 938 624 943 442 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 140 | Giải tư - 5Tr | 11 |
Giải năm - 1Tr | 51 | ||
Giải sáu - 150K | 643 | ||
Giải bảy - 40K | 6,189 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000863 | T.Sáu, ngày 20/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
441 004 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
182 414 508 527 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
128 380 535 296 105 854 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
396 864 498 453 568 073 559 325 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 121 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 411 | ||
Giải bảy - 40K | 4,502 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000862 | T.Tư, ngày 18/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
720 842 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
606 288 922 762 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
020 608 441 499 915 577 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
202 549 232 144 821 842 512 142 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 33 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 174 | Giải ba - 10Tr | 8 |
Giải tư - 100K | 213 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 73 | ||
Giải sáu - 150K | 384 | ||
Giải bảy - 40K | 4,179 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|