KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 01/01/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000868 | T.Tư, ngày 01/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
833 085 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
547 101 501 684 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
682 131 461 442 069 869 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
638 055 127 980 432 165 752 834 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 201 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 46 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 299 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 27 | ||
Giải sáu - 150K | 440 | ||
Giải bảy - 40K | 4,438 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000867 | T.Hai, ngày 30/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
822 961 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
477 754 377 056 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
303 520 218 817 675 045 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
989 690 400 807 656 593 683 570 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 144 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 51 | ||
Giải sáu - 150K | 562 | ||
Giải bảy - 40K | 5,947 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000866 | T.Sáu, ngày 27/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
593 436 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
350 367 186 212 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
191 248 600 936 094 762 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
100 788 749 181 538 120 538 325 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 75 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 61 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 94 | Giải tư - 5Tr | 12 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 277 | ||
Giải bảy - 40K | 3,936 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000865 | T.Tư, ngày 25/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
993 904 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
612 469 236 931 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
884 604 230 772 793 466 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
257 541 176 480 707 591 672 538 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 70 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 99 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 39 | ||
Giải sáu - 150K | 388 | ||
Giải bảy - 40K | 4,226 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
44 ( 15 ngày )
58 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
67 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
87 ( 16 ngày )
32 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
44 ( 11 ngày )
50 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
58 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
|