KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/09/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000980 | T.Hai, ngày 22/09/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
497 662 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
845 117 888 769 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
597 365 506 802 990 012 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
469 979 332 771 358 931 217 745 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 47 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 41 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 112 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 411 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,524 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000979 | T.Sáu, ngày 19/09/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
962 552 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
265 299 330 837 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
160 667 861 604 440 695 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
192 104 443 754 158 456 667 935 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 36 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 67 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 354 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,645 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000978 | T.Tư, ngày 17/09/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
324 135 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
764 737 137 397 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
812 138 838 690 957 921 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
173 054 233 779 535 213 426 048 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 25 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 55 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 342 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,943 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000977 | T.Hai, ngày 15/09/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
064 123 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
923 218 659 474 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
118 142 867 549 936 065 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
983 458 021 928 046 535 197 875 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 69 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 67 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 88 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 534 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,072 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 16 ngày )
45 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
34 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
03 ( 9 ngày )
04 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 22 ngày )
37 ( 14 ngày )
34 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
51 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|







