KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/02/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000578 | T.Tư, ngày 22/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
728 489 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
392 313 486 843 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
862 262 883 990 664 905 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
521 561 235 205 937 310 344 224 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 83 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 14 | ||
Giải sáu - 150K | 431 | ||
Giải bảy - 40K | 2,937 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000577 | T.Hai, ngày 20/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
303 782 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
597 738 647 578 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
129 189 563 486 367 706 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
677 227 702 279 376 799 596 077 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 121 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 159 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 166 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 51 | ||
Giải sáu - 150K | 495 | ||
Giải bảy - 40K | 4,731 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000576 | T.Sáu, ngày 17/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
385 805 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
877 431 931 057 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
394 982 737 120 120 418 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
470 989 215 718 485 879 574 745 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 45 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 100 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 106 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 267 | ||
Giải bảy - 40K | 2,862 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000575 | T.Tư, ngày 15/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
439 981 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
685 679 225 512 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
245 579 411 776 553 627 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
681 407 904 041 822 256 228 857 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 92 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 145 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 36 | ||
Giải sáu - 150K | 451 | ||
Giải bảy - 40K | 3,340 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 12 ngày )
89 ( 11 ngày )
38 ( 10 ngày )
17 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
05 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
93 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
87 ( 20 ngày )
20 ( 18 ngày )
26 ( 15 ngày )
23 ( 13 ngày )
29 ( 13 ngày )
95 ( 11 ngày )
27 ( 10 ngày )
52 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
|