KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 01/03/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000581 | T.Tư, ngày 01/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
951 271 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
176 901 777 306 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
748 434 262 498 536 748 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
692 008 481 386 733 938 731 759 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 82 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 119 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 20 | ||
Giải sáu - 150K | 262 | ||
Giải bảy - 40K | 2,972 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000580 | T.Hai, ngày 27/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
845 763 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
946 956 216 284 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
959 833 551 708 081 434 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
303 879 165 535 652 652 755 939 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 114 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 158 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 207 | Giải tư - 5Tr | 16 |
Giải năm - 1Tr | 44 | ||
Giải sáu - 150K | 474 | ||
Giải bảy - 40K | 4,256 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000579 | T.Sáu, ngày 24/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
704 151 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
533 101 123 441 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
634 457 037 533 652 802 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
664 960 371 458 924 520 602 578 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 123 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 110 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 253 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 265 | ||
Giải bảy - 40K | 3,276 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000578 | T.Tư, ngày 22/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
728 489 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
392 313 486 843 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
862 262 883 990 664 905 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
521 561 235 205 937 310 344 224 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 83 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 14 | ||
Giải sáu - 150K | 431 | ||
Giải bảy - 40K | 2,937 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 11 ngày )
48 ( 11 ngày )
89 ( 10 ngày )
38 ( 9 ngày )
17 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
87 ( 19 ngày )
20 ( 17 ngày )
26 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
95 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
52 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|