KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 21/04/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000914 | T.Hai, ngày 21/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
834 151 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
388 097 474 181 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
153 848 083 747 140 885 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
164 946 966 233 537 135 314 032 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 152 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 127 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 157 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 56 | ||
| Giải sáu - 150K | 703 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,524 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000913 | T.Sáu, ngày 18/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
621 423 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
490 771 099 242 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
380 292 204 487 630 254 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
240 053 405 136 992 939 320 014 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 46 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
| Giải ba - 210K | 73 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 144 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 429 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,523 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000912 | T.Tư, ngày 16/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
824 252 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
095 389 351 165 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
800 915 936 812 588 010 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
309 627 204 629 219 114 126 205 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 7 |
| Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 135 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 43 | ||
| Giải sáu - 150K | 524 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,442 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000911 | T.Hai, ngày 14/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
489 831 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
196 201 869 202 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
941 130 124 766 303 189 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
162 268 103 644 401 135 863 385 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 9 |
| Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 82 | ||
| Giải sáu - 150K | 618 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,611 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







