KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 28/04/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000917 | T.Hai, ngày 28/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
358 815 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
981 462 427 883 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
184 377 521 407 916 321 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
315 614 420 613 273 989 352 936 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 189 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 151 | Giải tư - 5Tr | 18 |
| Giải năm - 1Tr | 100 | ||
| Giải sáu - 150K | 813 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,716 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000916 | T.Sáu, ngày 25/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
886 040 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
392 273 656 543 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
042 659 075 546 085 738 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
626 343 756 152 352 461 410 131 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 8 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 113 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 164 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 65 | ||
| Giải sáu - 150K | 472 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,244 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000915 | T.Tư, ngày 23/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
877 106 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
842 945 827 681 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
333 877 231 609 205 623 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
663 320 593 203 268 985 369 218 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 67 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 368 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,678 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000914 | T.Hai, ngày 21/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
834 151 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
388 097 474 181 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
153 848 083 747 140 885 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
164 946 966 233 537 135 314 032 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 152 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 127 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 157 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 56 | ||
| Giải sáu - 150K | 703 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,524 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|







