KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 19/12/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001018 | T.Sáu, ngày 19/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
947 331 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
038 653 371 396 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
206 761 048 431 334 635 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
878 491 578 503 300 855 429 579 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 24 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 49 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 307 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,860 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001017 | T.Tư, ngày 17/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
743 340 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
783 711 294 095 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
747 363 257 095 366 028 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
297 628 442 330 415 088 396 971 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 9 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 28 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 70 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 84 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 296 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,036 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001016 | T.Hai, ngày 15/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
977 802 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
621 016 804 919 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
659 956 785 457 403 518 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
349 439 381 906 969 003 088 889 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 58 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 40 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 41 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 99 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 314 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,236 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001015 | T.Sáu, ngày 12/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
901 891 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
015 624 211 190 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
819 182 246 524 961 252 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
176 797 570 036 046 800 902 535 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 84 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 295 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,361 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
43 ( 10 ngày )
94 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
24 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
50 ( 5 ngày )
68 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
20 ( 18 ngày )
04 ( 17 ngày )
23 ( 17 ngày )
77 ( 14 ngày )
42 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
29 ( 8 ngày )
30 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|







