KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 24/12/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001020 | T.Tư, ngày 24/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
386 744 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
752 672 688 395 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
885 288 255 711 224 658 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
541 687 941 318 005 677 879 141 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 45 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 44 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 158 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 492 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,357 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001019 | T.Hai, ngày 22/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
973 492 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
190 025 071 024 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
720 676 842 756 700 482 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
608 880 937 216 335 176 647 130 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 88 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 329 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,985 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001018 | T.Sáu, ngày 19/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
947 331 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
038 653 371 396 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
206 761 048 431 334 635 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
878 491 578 503 300 855 429 579 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 24 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 49 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 307 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,860 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001017 | T.Tư, ngày 17/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
743 340 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
783 711 294 095 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
747 363 257 095 366 028 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
297 628 442 330 415 088 396 971 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 9 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 28 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 70 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 84 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 296 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,036 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
43 ( 10 ngày )
94 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
24 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
50 ( 5 ngày )
68 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
20 ( 19 ngày )
04 ( 18 ngày )
23 ( 18 ngày )
42 ( 11 ngày )
39 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
30 ( 9 ngày )
64 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
09 ( 8 ngày )
71 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|







