KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 19/09/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000512 | T.Hai, ngày 19/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
828 131 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
815 503 625 480 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
972 512 313 917 214 955 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
586 186 886 158 363 165 479 098 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 136 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 248 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 483 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,789 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000511 | T.Sáu, ngày 16/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
048 122 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
119 743 902 190 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
170 957 769 734 367 173 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
570 590 245 273 469 700 460 945 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 76 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 121 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 48 | ||
| Giải sáu - 150K | 343 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,298 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000510 | T.Tư, ngày 14/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
779 007 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
481 495 923 859 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
623 985 356 641 140 239 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
677 933 478 266 910 673 977 930 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 97 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 524 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,123 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000509 | T.Hai, ngày 12/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
188 832 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
693 330 280 463 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
291 653 390 314 848 129 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
799 550 378 480 910 536 750 673 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 90 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 269 | Giải ba - 10Tr | 8 |
| Giải tư - 100K | 198 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 585 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,942 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|







