KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 26/09/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000515 | T.Hai, ngày 26/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
796 167 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
707 426 891 533 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
214 827 208 596 167 736 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
712 991 955 748 126 859 391 360 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 102 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 158 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 90 | ||
| Giải sáu - 150K | 495 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,007 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000514 | T.Sáu, ngày 23/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
775 309 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
918 647 096 241 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
024 277 305 567 876 047 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
674 491 211 575 371 070 898 331 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 343 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,124 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000513 | T.Tư, ngày 21/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
543 948 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
445 894 729 771 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
604 160 597 909 300 865 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
361 165 027 079 847 668 421 300 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 51 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 126 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 317 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,138 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000512 | T.Hai, ngày 19/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
828 131 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
815 503 625 480 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
972 512 313 917 214 955 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
586 186 886 158 363 165 479 098 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 136 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 248 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 483 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,789 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|







