KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 19/02/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000888 | T.Tư, ngày 19/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
339 066 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
310 101 705 729 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
175 155 095 983 475 084 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
942 351 832 311 820 159 709 949 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 148 | Giải nhì - 40Tr | 31 |
Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 31 |
Giải tư - 100K | 120 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 103 | ||
Giải sáu - 150K | 552 | ||
Giải bảy - 40K | 4,454 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000887 | T.Hai, ngày 17/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
820 195 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
937 881 498 894 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
921 394 846 212 966 466 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
931 935 860 192 366 072 386 005 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 151 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 55 | ||
Giải sáu - 150K | 785 | ||
Giải bảy - 40K | 6,153 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000886 | T.Sáu, ngày 14/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
372 652 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
372 586 057 268 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
800 373 310 542 916 226 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
238 270 899 429 519 141 020 745 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 162 | Giải nhì - 40Tr | 8 |
Giải ba - 210K | 90 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 128 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 68 | ||
Giải sáu - 150K | 692 | ||
Giải bảy - 40K | 5,304 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000885 | T.Tư, ngày 12/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
895 255 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
528 430 458 178 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
308 862 164 606 859 638 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
772 930 697 878 834 110 947 864 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 53 | ||
Giải sáu - 150K | 548 | ||
Giải bảy - 40K | 4,480 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
60 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
55 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
16 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 14 ngày )
11 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
14 ( 8 ngày )
|