KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 18/12/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000706 | T.Hai, ngày 18/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
313 369 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
612 342 566 664 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
499 656 003 838 857 472 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
942 324 579 966 138 960 437 547 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 7 |
Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 54 | ||
Giải sáu - 150K | 730 | ||
Giải bảy - 40K | 5,120 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000705 | T.Sáu, ngày 15/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
957 783 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
835 235 010 498 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
209 172 761 132 822 338 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
534 146 123 724 129 931 072 598 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 63 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 84 | Giải tư - 5Tr | 0 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 327 | ||
Giải bảy - 40K | 3,389 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000704 | T.Tư, ngày 13/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
657 656 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
885 410 679 403 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
687 974 945 414 678 545 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
871 925 344 394 978 296 960 577 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 57 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 23 | ||
Giải sáu - 150K | 309 | ||
Giải bảy - 40K | 3,518 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000703 | T.Hai, ngày 11/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
176 880 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
383 871 115 012 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
727 884 316 965 672 844 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
295 369 805 808 104 849 622 266 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 120 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 167 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 45 | ||
Giải sáu - 150K | 526 | ||
Giải bảy - 40K | 5,079 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 19 ngày )
44 ( 13 ngày )
06 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
|