KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/12/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000708 | T.Sáu, ngày 22/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
299 231 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
788 527 744 217 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
846 557 324 759 843 219 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
797 881 826 685 822 785 701 347 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 10 |
| Giải ba - 210K | 73 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 112 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 405 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,365 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000707 | T.Tư, ngày 20/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
054 279 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
896 331 453 092 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
741 942 718 739 330 326 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
816 790 191 153 434 434 734 187 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 26 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 63 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 420 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,725 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000706 | T.Hai, ngày 18/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
313 369 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
612 342 566 664 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
499 656 003 838 857 472 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
942 324 579 966 138 960 437 547 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 54 | ||
| Giải sáu - 150K | 730 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,120 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000705 | T.Sáu, ngày 15/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
957 783 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
835 235 010 498 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
209 172 761 132 822 338 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
534 146 123 724 129 931 072 598 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 63 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 84 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 327 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,389 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







