KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 17/03/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000588 | T.Sáu, ngày 17/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
979 886 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
259 959 515 473 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
847 804 769 403 060 855 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
723 208 501 785 318 381 245 510 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 104 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 369 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,823 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000587 | T.Tư, ngày 15/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
441 498 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
494 381 121 561 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
400 134 765 961 487 459 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
200 075 710 549 158 016 057 206 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 84 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 147 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 269 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,155 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000586 | T.Hai, ngày 13/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
038 398 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
750 435 846 046 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
398 944 120 732 956 441 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
162 577 515 680 777 799 372 501 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 119 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 182 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 439 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,381 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000585 | T.Sáu, ngày 10/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
821 057 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
824 839 293 507 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
847 605 873 220 086 877 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
859 550 896 449 394 356 967 297 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 72 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 125 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 78 | ||
| Giải sáu - 150K | 218 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,276 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|







