KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 24/03/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000591 | T.Sáu, ngày 24/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
768 699 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
032 122 440 557 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
907 472 896 939 462 517 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
129 896 747 476 208 295 479 234 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 88 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 175 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 56 | ||
Giải sáu - 150K | 436 | ||
Giải bảy - 40K | 3,091 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000590 | T.Tư, ngày 22/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
715 925 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
287 333 165 771 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
128 486 125 443 414 475 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
216 680 310 780 577 347 348 135 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 47 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 91 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 100 | Giải ba - 10Tr | 21 |
Giải tư - 100K | 86 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 50 | ||
Giải sáu - 150K | 305 | ||
Giải bảy - 40K | 3,101 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000589 | T.Hai, ngày 20/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
473 304 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
175 029 682 822 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
778 050 011 675 910 917 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
997 108 902 094 122 258 321 412 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 164 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 39 | ||
Giải sáu - 150K | 472 | ||
Giải bảy - 40K | 4,300 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000588 | T.Sáu, ngày 17/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
979 886 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
259 959 515 473 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
847 804 769 403 060 855 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
723 208 501 785 318 381 245 510 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 104 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 23 | ||
Giải sáu - 150K | 369 | ||
Giải bảy - 40K | 2,823 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 10 ngày )
48 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
38 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
29 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 24 ngày )
87 ( 18 ngày )
20 ( 16 ngày )
05 ( 14 ngày )
26 ( 13 ngày )
23 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
84 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
|