KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 17/01/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000719 | T.Tư, ngày 17/01/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
653 325 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
658 212 456 255 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
709 554 776 651 230 804 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
720 436 437 338 164 517 405 340 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 297 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 402 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,266 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000718 | T.Hai, ngày 15/01/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
347 578 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
323 140 931 750 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
213 473 083 806 161 771 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
818 088 841 267 489 463 204 359 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 145 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 76 | ||
| Giải sáu - 150K | 636 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,543 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000717 | T.Sáu, ngày 12/01/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
666 636 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
742 624 612 091 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
809 284 877 356 130 699 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
154 876 594 368 180 060 454 161 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 43 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 160 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 163 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 470 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,481 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000716 | T.Tư, ngày 10/01/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
204 079 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
169 978 536 412 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
310 417 625 993 835 340 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
911 018 444 953 667 320 246 238 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 72 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 269 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 39 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 90 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 50 | ||
| Giải sáu - 150K | 419 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,205 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
25 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







