KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/01/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000721 | T.Hai, ngày 22/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
450 476 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
447 315 310 623 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
530 954 735 138 796 238 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
388 342 448 242 986 749 054 723 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 87 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 116 | Giải tư - 5Tr | 10 |
Giải năm - 1Tr | 45 | ||
Giải sáu - 150K | 595 | ||
Giải bảy - 40K | 5,171 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000720 | T.Sáu, ngày 19/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
705 245 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
895 582 290 262 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
182 766 676 569 022 383 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
537 948 710 667 324 428 420 716 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 9 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 32 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 55 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 87 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 302 | ||
Giải bảy - 40K | 3,558 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000719 | T.Tư, ngày 17/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
653 325 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
658 212 456 255 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
709 554 776 651 230 804 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
720 436 437 338 164 517 405 340 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 297 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 22 | ||
Giải sáu - 150K | 402 | ||
Giải bảy - 40K | 3,266 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000718 | T.Hai, ngày 15/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
347 578 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
323 140 931 750 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
213 473 083 806 161 771 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
818 088 841 267 489 463 204 359 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 145 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 76 | ||
Giải sáu - 150K | 636 | ||
Giải bảy - 40K | 5,543 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 17 ngày )
16 ( 15 ngày )
62 ( 15 ngày )
87 ( 12 ngày )
65 ( 10 ngày )
85 ( 10 ngày )
12 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 20 ngày )
44 ( 14 ngày )
83 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
35 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
31 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
|