KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/09/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000822 | T.Hai, ngày 16/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
597 016 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
793 345 618 825 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
074 059 761 353 161 463 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
805 915 655 812 061 592 519 768 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 94 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 105 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 47 | ||
Giải sáu - 150K | 476 | ||
Giải bảy - 40K | 4,836 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000821 | T.Sáu, ngày 13/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
546 800 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
232 158 382 194 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
353 962 400 404 102 494 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
209 106 731 327 220 965 789 426 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 61 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 222 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 167 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 55 | ||
Giải sáu - 150K | 324 | ||
Giải bảy - 40K | 4,117 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000820 | T.Tư, ngày 11/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
120 363 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
629 251 702 969 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
490 547 145 752 449 853 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
320 745 993 037 512 279 496 147 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 105 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 41 | Giải nhì - 40Tr | 16 |
Giải ba - 210K | 73 | Giải ba - 10Tr | 7 |
Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 12 |
Giải năm - 1Tr | 58 | ||
Giải sáu - 150K | 679 | ||
Giải bảy - 40K | 3,578 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000819 | T.Hai, ngày 09/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
101 952 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
204 681 011 098 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
910 760 572 633 750 831 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
251 473 613 791 296 670 539 493 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 38 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 175 | Giải tư - 5Tr | 10 |
Giải năm - 1Tr | 57 | ||
Giải sáu - 150K | 746 | ||
Giải bảy - 40K | 4,559 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 17 ngày )
11 ( 12 ngày )
97 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
08 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
50 ( 14 ngày )
04 ( 13 ngày )
40 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
17 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
36 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
|