KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 20/09/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000824 | T.Sáu, ngày 20/09/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
833 961 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
568 429 454 561 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
828 391 053 201 413 349 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
876 284 010 965 223 714 043 004 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 9 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 46 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 64 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 88 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 302 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,208 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000823 | T.Tư, ngày 18/09/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
627 968 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
718 867 689 014 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
397 364 164 750 885 066 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
655 429 480 623 845 347 203 644 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 78 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 328 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,394 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000822 | T.Hai, ngày 16/09/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
597 016 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
793 345 618 825 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
074 059 761 353 161 463 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
805 915 655 812 061 592 519 768 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 94 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 105 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 47 | ||
| Giải sáu - 150K | 476 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,836 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000821 | T.Sáu, ngày 13/09/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
546 800 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
232 158 382 194 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
353 962 400 404 102 494 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
209 106 731 327 220 965 789 426 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 61 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 222 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 167 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 55 | ||
| Giải sáu - 150K | 324 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,117 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
78 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
98 ( 8 ngày )
26 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 18 ngày )
40 ( 16 ngày )
05 ( 11 ngày )
55 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
65 ( 10 ngày )
|







