KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/06/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000627 | T.Sáu, ngày 16/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
437 615 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
636 556 878 486 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
664 731 283 275 393 734 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
168 954 696 757 151 472 348 967 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 112 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 149 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 20 | ||
Giải sáu - 150K | 318 | ||
Giải bảy - 40K | 3,158 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000626 | T.Tư, ngày 14/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
120 225 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
393 338 640 978 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
346 391 698 678 487 666 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
960 881 856 411 939 210 910 523 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 105 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 49 | ||
Giải sáu - 150K | 376 | ||
Giải bảy - 40K | 2,825 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000625 | T.Hai, ngày 12/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
202 314 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
795 147 674 355 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
594 823 987 557 022 279 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
825 159 970 846 690 720 153 289 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 101 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 146 | Giải ba - 10Tr | 8 |
Giải tư - 100K | 212 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 51 | ||
Giải sáu - 150K | 488 | ||
Giải bảy - 40K | 4,480 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000624 | T.Sáu, ngày 09/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
367 459 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
997 499 644 140 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
315 131 534 142 872 589 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
411 485 229 453 286 684 797 841 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 53 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 153 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 175 | Giải tư - 5Tr | 15 |
Giải năm - 1Tr | 47 | ||
Giải sáu - 150K | 323 | ||
Giải bảy - 40K | 3,558 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 16 ngày )
52 ( 12 ngày )
38 ( 10 ngày )
74 ( 9 ngày )
57 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
28 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 20 ngày )
38 ( 17 ngày )
30 ( 16 ngày )
18 ( 14 ngày )
93 ( 14 ngày )
21 ( 13 ngày )
54 ( 12 ngày )
44 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
|