KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 23/06/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000630 | T.Sáu, ngày 23/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
528 819 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
073 132 557 757 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
973 736 411 707 951 250 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
685 635 511 856 846 238 807 024 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 99 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 285 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,786 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000629 | T.Tư, ngày 21/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
355 449 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
352 801 962 578 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
451 575 153 175 590 594 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
398 761 859 861 124 719 059 297 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 17 | ||
| Giải sáu - 150K | 317 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,740 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000628 | T.Hai, ngày 19/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
323 315 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
935 276 966 342 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
370 631 516 309 091 105 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
231 374 308 157 639 501 586 374 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 142 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 194 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 265 | Giải tư - 5Tr | 13 |
| Giải năm - 1Tr | 82 | ||
| Giải sáu - 150K | 589 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,168 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000627 | T.Sáu, ngày 16/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
437 615 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
636 556 878 486 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
664 731 283 275 393 734 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
168 954 696 757 151 472 348 967 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 112 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 149 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 20 | ||
| Giải sáu - 150K | 318 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,158 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
39 ( 18 ngày )
01 ( 12 ngày )
49 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
63 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
14 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
22 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
58 ( 14 ngày )
56 ( 13 ngày )
28 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|







