KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/05/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000925 | T.Sáu, ngày 16/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
796 476 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
815 136 707 991 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
812 163 355 956 613 948 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
029 402 591 277 136 897 126 043 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 37 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 145 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 60 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 85 | ||
| Giải sáu - 150K | 546 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,228 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000924 | T.Tư, ngày 14/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
402 458 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
700 796 275 207 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
011 119 238 161 062 045 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
372 805 753 435 957 825 536 955 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 8 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 53 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 82 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 67 | ||
| Giải sáu - 150K | 367 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,319 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000923 | T.Hai, ngày 12/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
050 121 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
912 692 712 954 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
765 522 414 079 303 609 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
232 293 275 968 963 059 128 416 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 44 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 176 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 272 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 889 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,184 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000922 | T.Sáu, ngày 09/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
536 326 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
555 450 597 589 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
187 863 905 141 529 579 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
612 293 337 652 094 485 799 418 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 40 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 118 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 125 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 413 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,435 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|







