KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 21/05/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000927 | T.Tư, ngày 21/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
052 557 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
128 860 156 508 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
005 059 796 385 281 786 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
981 128 254 186 646 337 285 289 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 29 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 80 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 432 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,289 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000926 | T.Hai, ngày 19/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
050 150 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
843 317 001 975 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
206 120 196 743 811 323 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
232 554 995 169 988 909 118 146 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 110 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 124 | Giải tư - 5Tr | 12 |
| Giải năm - 1Tr | 74 | ||
| Giải sáu - 150K | 765 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,244 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000925 | T.Sáu, ngày 16/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
796 476 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
815 136 707 991 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
812 163 355 956 613 948 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
029 402 591 277 136 897 126 043 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 37 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 145 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 60 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 85 | ||
| Giải sáu - 150K | 546 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,228 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000924 | T.Tư, ngày 14/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
402 458 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
700 796 275 207 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
011 119 238 161 062 045 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
372 805 753 435 957 825 536 955 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 8 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 53 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 82 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 67 | ||
| Giải sáu - 150K | 367 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,319 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|







