KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/04/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000912 | T.Tư, ngày 16/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
824 252 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
095 389 351 165 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
800 915 936 812 588 010 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
309 627 204 629 219 114 126 205 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 7 |
| Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 135 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 43 | ||
| Giải sáu - 150K | 524 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,442 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000911 | T.Hai, ngày 14/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
489 831 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
196 201 869 202 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
941 130 124 766 303 189 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
162 268 103 644 401 135 863 385 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 9 |
| Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 82 | ||
| Giải sáu - 150K | 618 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,611 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000910 | T.Sáu, ngày 11/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
989 508 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
441 322 925 727 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
950 390 723 509 863 752 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
492 636 959 250 713 585 104 429 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 29 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 14 |
| Giải năm - 1Tr | 56 | ||
| Giải sáu - 150K | 514 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,390 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000909 | T.Tư, ngày 09/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
486 397 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
598 503 632 090 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
711 524 804 948 684 693 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
790 430 272 067 865 507 112 627 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 122 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 101 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 50 | ||
| Giải sáu - 150K | 545 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,005 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







