KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/11/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000692 | T.Tư, ngày 15/11/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
208 074 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
725 834 163 131 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
560 516 257 714 326 700 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
096 437 471 651 451 783 003 457 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 8 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 43 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 48 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 131 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 374 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,801 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000691 | T.Hai, ngày 13/11/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
051 120 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
634 806 608 860 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
151 970 682 174 583 406 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
311 283 596 658 940 027 021 751 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 37 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 120 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 585 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,576 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000690 | T.Sáu, ngày 10/11/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
640 693 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
794 352 115 474 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
901 478 102 528 750 054 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
141 839 223 833 708 432 116 592 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 38 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 61 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 89 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 267 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,904 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000689 | T.Tư, ngày 08/11/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
662 257 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
501 003 123 693 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
674 363 817 173 174 768 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
602 315 747 577 445 413 802 683 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 43 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 97 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 94 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 289 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,227 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







