KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 20/11/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000694 | T.Hai, ngày 20/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
757 497 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
893 924 026 698 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
201 546 464 225 120 861 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
250 913 819 798 228 205 008 025 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 37 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 125 | Giải ba - 10Tr | 15 |
Giải tư - 100K | 108 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 55 | ||
Giải sáu - 150K | 488 | ||
Giải bảy - 40K | 4,905 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000693 | T.Sáu, ngày 17/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
618 788 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
292 265 058 446 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
424 390 467 837 550 739 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
330 970 216 224 411 648 637 966 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 25 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 57 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 189 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 26 | ||
Giải sáu - 150K | 349 | ||
Giải bảy - 40K | 2,768 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000692 | T.Tư, ngày 15/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
208 074 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
725 834 163 131 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
560 516 257 714 326 700 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
096 437 471 651 451 783 003 457 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 8 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 43 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 48 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 131 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 374 | ||
Giải bảy - 40K | 2,801 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000691 | T.Hai, ngày 13/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
051 120 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
634 806 608 860 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
151 970 682 174 583 406 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
311 283 596 658 940 027 021 751 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 37 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 120 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 39 | ||
Giải sáu - 150K | 585 | ||
Giải bảy - 40K | 4,576 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 18 ngày )
44 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|