KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/09/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000977 | T.Hai, ngày 15/09/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
064 123 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
923 218 659 474 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
118 142 867 549 936 065 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
983 458 021 928 046 535 197 875 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 69 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 67 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 88 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 31 | ||
Giải sáu - 150K | 534 | ||
Giải bảy - 40K | 4,072 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000976 | T.Sáu, ngày 12/09/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
488 485 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
728 432 951 821 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
415 198 514 440 264 170 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
997 170 792 630 199 281 105 656 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 31 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 101 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 13 | ||
Giải sáu - 150K | 322 | ||
Giải bảy - 40K | 2,993 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000975 | T.Tư, ngày 10/09/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
504 658 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
531 527 833 797 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
165 487 303 513 507 526 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
711 367 801 424 449 017 339 409 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 34 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 162 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 215 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 27 | ||
Giải sáu - 150K | 344 | ||
Giải bảy - 40K | 3,035 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000974 | T.Hai, ngày 08/09/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
422 591 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
314 742 022 555 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
543 572 209 192 475 802 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
604 834 605 238 403 718 021 022 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 87 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 107 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 65 | ||
Giải sáu - 150K | 366 | ||
Giải bảy - 40K | 3,899 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
95 ( 14 ngày )
09 ( 9 ngày )
62 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
08 ( 7 ngày )
46 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
61 ( 14 ngày )
06 ( 12 ngày )
94 ( 12 ngày )
15 ( 11 ngày )
35 ( 11 ngày )
55 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
10 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|