KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/02/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000575 | T.Tư, ngày 15/02/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
439 981 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
685 679 225 512 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
245 579 411 776 553 627 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
681 407 904 041 822 256 228 857 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 92 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 145 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 451 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,340 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000574 | T.Hai, ngày 13/02/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
947 403 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
842 484 177 588 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
261 942 723 975 703 727 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
101 333 648 182 312 878 069 884 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 140 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 147 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 211 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 404 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,130 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000573 | T.Sáu, ngày 10/02/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
475 768 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
629 141 215 099 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
125 549 226 145 329 480 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
843 023 584 314 892 758 888 907 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 108 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 91 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 122 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 62 | ||
| Giải sáu - 150K | 422 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,166 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000572 | T.Tư, ngày 08/02/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
512 340 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
427 102 453 174 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
218 338 106 080 815 884 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
566 494 907 248 295 945 379 188 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 97 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 102 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 197 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 329 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,297 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|







